Mô tả
Thông số kỹ thuật Xe tải gắn cẩu Hotomi LS1036
Đặc tính kỹ thuật | Đơn vị | LS1036 |
Tải trọng nâng tối đa | Kg | 6.100 |
Công suất/ tầm với | Kg/m | 6.100/2.0 |
2.100/5.2 | ||
400/13.0 | ||
300/15.8 | ||
Bán kính hoạt động | m | 15.8 |
Chiều cao cần tối đa | m | 17.8 |
Lưu lượng định mức | Lít/phút | 60 |
Áp suất dầu định mức | Kg/cm3 | 200 |
Dung tích thùng dầu | Lít | 170 |
Số đốt | Đốt | 6 |
Tốc độ vươn cần | m/ Giây | 12.05/30 |
Góc dựng cần/ Tốc độ | Độ/ giây | -14~-76/15 |
Góc quay cần | Độ | Liên tục 360o |
Tốc độ quay cần | Vòng/ phút | 2.5 |
Cáp tời x Độ dài | Phi *m | 10*110 |
Tốc độ kéo cần | m / Phút | 16 |
Kiểu quay tời | Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn, Phanh cơ khí | |
Kiểu cần trục quay | Giảm tốc trục vít | |
Chân chống phụ | Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra | |
Độ rộng của móc đã giãn | m | 5.2 |
Trọng lượng cần cẩu | Tấn | Trên 5 tấn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.