Mô tả
Xe thùng kín (Dry Van)
Xe thùng kín Khang Minh giúp vận tải hàng hoá trong mọi điều kiện thời tiết và ngăn chặn nguy cơ hàng hóa rơi khỏi xe trong quá trình vận chuyển. Xe thùng kín Khang Minh với cấu trúc chắc chắn ngăn cản sự rung của hàng hóa khi vận chuyển, trong khi cung cấp bảo vệ tuyệt vời chống lại các tác động bên ngoài.
Các loại xe thung kín của KMC
- HD 45
Thông số kỹ thuật:
Xe cơ sở |
Động cơ |
D4BB |
Chiều dài cơ sở |
2,810 mm | |
Kích thước |
5,300 x 1,950 x 2,840 | |
Thùng |
Kích thước |
3,460 x 1,850 x 1,850 |
Dung tích |
11.3m3 |
|
Vách |
40mm, Sắt mạ kẽm |
|
Sàn |
Gỗ |
|
Cách điện |
Vật liệu cách điện “Polystyrene” |
2. HD65
Thông số kỹ thuật:
Xe cơ sở |
Động cơ |
D4AF, D4AL, D4DC, D4DB, D4DB-d, D4DD | |
Chiều dài cơ sở |
3,375mm | ||
Kích thước |
6,115 x 2,000 x 2,910 | 6,145 x 2,000 x 2,910 | |
Thùng |
Kích thước |
4,270 x 1,920 x 1,850 | 4,270 x 1,920 x 1,850 |
Dung tích |
13.9m3 | ||
Vách |
40mm, Sắt mạ kẽm |
||
Sàn |
Gỗ |
||
Cách điện |
Vật liệu cách điện “Polystyrene” |
HD 72
Thông số kỹ thuật:
Xe cơ sở |
Động cơ |
D4DC, D4AL, D4DB-d, D4DB |
Chiều dài cơ sở |
3,735mm | |
Kích thước |
6,685 x 2,180 x 2,950 | |
Thùng |
Kích thước |
4,800 x 2,100 x 1,850 |
Dung tích |
17.1m3 | |
Vách |
40mm, Sắt mạ kẽm | |
Sàn |
Gỗ | |
Cách điện |
Vật liệu cách điện “Polystyrene” |
3. HD120:
Thông số kỹ thuật:
Xe cơ sở |
Động cơ |
D6BR, D6DA19, D6DA22 |
Chiều dài cơ sở |
4,260mm | |
Kích thước |
7,605 x 2,420 x 3,285 | |
Thùng |
Kích thước |
5,210 x 2,280 x 2,100 |
Dung tích |
17.1m3 | |
Vách |
40mm, Sắt mạ kẽm | |
Sàn |
Gỗ |
|
Cách điện |
Vật liệu cách điện “Polystyrene” |
4. HD160
Thông số kỹ thuật:
Xe cơ sở |
Động cơ |
D6BR |
Chiều dài cơ sở |
5,850mm | |
Kích thước |
10,530 x 2,495 x 3,730 | |
Thùng |
Kích thước |
7,300 x 2,380 x 2,100 |
Dung tích |
36.5m3 | |
Vách |
50mm, Sắt mạ kẽm | |
Sàn |
Gỗ | |
Cách điện |
Vật liệu cách điện “Polystyrene” |
5. HD250:
Thông số kỹ thuật:
Xe cơ sở |
Động cơ |
D6AC, D6CB3H |
Chiều dài cơ sở |
6,950 (5,650+1,300)mm | |
Kích thước |
11,830 x 2,495 x 3,660 | |
Thùng |
Kích thước |
11,830 x 2,495 x 3,660 |
Dung tích |
46.2m3 |
|
Vách |
50mm, Sắt mạ kẽm |
|
Sàn |
Gỗ |
|
Cách điện |
Vật liệu cách điện “Polystyrene” |
6. HD320:
Thông số kỹ thuật:
Xe cơ sở |
Động cơ |
D6AC, D6CA3H, D6CB3H, D6CB410 |
Chiều dài cơ sở |
7,850 (1,700+4,850+1,300)mm | |
Kích thước |
12,630 x 2,495 x 3,600 | |
Thùng |
Kích thước |
10,100 x 2,380 x 2,100 |
Dung tích |
50.5m3 |
|
Vách |
50mm, Sắt mạ kẽm |
|
Sàn |
Gỗ |
|
Cách điện |
Vật liệu cách điện “Polystyrene” |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.